42. is (thì hiện tại đơn)
43. aren't reading (thì hiện tại tiếp diễn)
44. ate (thì quá khứ đơn)
45. worked (thì quá khứ đơn)
46. taught (thì quá khứ đơn)
47. went (thì quá khứ đơn)
48. slept (thì quá khứ đơn)
49. was your family go (thì quá khứ đơn)
50. Did you have (thì quá khứ đơn)
51. was (thì quá khứ đơn)
52. Was (thì quá khứ đơn)
53. were (thì quá khứ đơn)
$\text{~ Chúc bạn học tốt ~}$
$\text{~ Nếu được thì cho mk trả lời hay nhất nha! ~}$