1.called/wasn't/was studying
2.didn't hear/was sleeping(có during..last night nên chiaqktd nhưng hear ko có dạng tobe nên chia ở qkđ)
3.was/was shining/were singing(diễn tả bối cảnh nền cho 1 hđ nào đó trg qk)
4.were talking/walked(thì quá khứ tiếp diễn: Hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào,hành động đang diễn ra thì chia quá khứ tiếp diếp,hành động xen vào chia quá khứ đơn)
5.weren't/were playing
6.fell/was reading
7.was snowing/was shining(qktd:diễn tả 2 hay nhiều hành động đồng thời xảy ra trong qk đi với while)
8.was shoveling/bought(thì quá khứ tiếp diễn: Hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào,hành động đang diễn ra thì chia quá khứ tiếp diếp,hành động xen vào chia quá khứ đơn)
9.had/was driving/hit
10.decided/were starving