1. b (jet lag: hiện tượng mệt mỏi khi bay lệch múi giờ)
2. a (for the time being = for now)
3. c (contribute to đóng góp)
4. d (pull down = destroy: phá hủy)
5. a (put off = postpone, delay: trì hoãn)
6. c [affordable (a): vừa túi tiền]
7. c (No worries: Đừng bận tâm)
8. b (How's it going? ⇒ Hỏi thăm tình hình)
9. d (busy là adj ngắn ⇒ đổi -y thành -ier)
10. d (by far: cho đến nay)