$1.$ will watch(Thì tương lai gần vì có $tomorrow$)
$2.$ will go(Thì tương lai gần vì có $tomorrow$)
$3.$ bought(Thì quá khứ vì có $last$)/haven't sold(Thì hiện tại hoàn thành vì có$yet$)
$4.$ Have/been(Thì hiện tại hoàn thành vì có $lately$)
$5.$ are/waiting/waiting(Thì hiện tại tiếp diễn)
$6.$ Will/waiting(Thì tương lai gần vì có $tonight$)
$7.$ will have(Thì tương lai gần vì có $then$)
$8.$ will send(Thì tương lai gần vì có $tomorrow$)
$9.$ can find(Thì tương lai gần vì có $hope$)
$10.$ will pass(Thì tương lai gần vì có $\text{this year}$)
$11.$ Will/do(Thì tương lai vì có $when$)
$12.$ will lie(Thì tương lai vì có $next$)
$#Sen$
$\text{Cho chị xin hay nhất em nhé}$