7. To understand / understanding ( begin + to Vo/ V-ing)
8. To travel (used to Vo: thói quen ở quá khứ)
9. To inform (regret to Vo: rất tiếc phải báo cho bạn ....)
10. Reading
11. Not listening (regret + V-ing: hối tiếc vì việc đã làm)
12. Taking (enjoy + V-ing)
13. Doing (giới từ + V-ing)
14. Helping (would you mind + V-ing)
15. Playing/ to play
16. Speaking
17. Borrowing
18. To smoke
19. Showing - to work