1. A (ước cho tương lai)
2. D. ấn tượng bởi
3. C (câu bị động)
4. D. thủy thủ
5. C (... suggest that ... should ...)
6. B (suggest V-ing: gợi ý làm gì)
7. C. bắt buộc
8. D. truyền thống
9. A
10. C. thợ cơ khí
11. C (enjoy V-ing: thích làm gì)
12. A. tự nhiên