Part III.
17.came ("When I worked in Malaysia"->thì QKĐ)
18.was built (câu bị động thì QKĐ)
19.haven't seen ("since Monday"->thì HTHT)
20.meeting (be looking forward to+V_ing : mong chờ điều gì)
Part IV.
21.national (adj) : thuộc quốc gia (national park : vườn quốc gia)
22.celebration (n) : lễ kỉ niệm
23.careless (adj) : cẩu thả
24.increasingly (adv) : ngày càng