1. b khiếu hài hước
2. a be similar to sth
3. c make sure : chắc chắn
4. b fall in love with sb : yêu ai
5. a người học
6. d enjoy V-ing
7. b be happy about sth
8. a mang lại
9. b bằng nạng
10. what about Ving
11. unhealthy : không lành mạnh
12. explanation : lời giải thích
13. pleasure : sự thoải mãi
14. decorator : người trang trí
15. differences : sự khác biệt
16. appliance : đồ gia dụng
17. Industrialization : công nghiệp hoá
18. disappeared : biến mất
19. performance : màn biểu diễn
20. landscape : phong cảnh
B
21. d S am/are/is VPII by O
22. d S have/has VPII
23. a nơi mà
24. d trang trí
25 c S am/are/is Ving
26. b fall into : ngã
27. a S tobe so adj that ...
28. d please Vnt
29. b S tobe the adj-est
30. d Wh- have/has S VPII?
31. d by + Ving