VII. Complete these sentences using "or, and, but, so".
* or: hoặc, hay
and: và
but: nhưng
so: vì vậy
1. If you want to be fit and healthy, you should eat less junk food and more vegetables.
→ Nếu bạn muốn có thân hình cân đối và khỏe mạnh, bạn nên ăn ít đồ ăn vặt và nhiều rau của.
2. Which activity is better for us, playing sports or watching TV?
→ Hoạt động nào tốt hơn cho chúng ta, chơi thể thao hay xem TV?
3. She wants to stay in shape, so she does morning exercise everyday.
→ Cô ấy muốn giữ dáng, vì vậy cô ấy tập thể dục buổi sáng hàng ngày.
4. Sports like riding a bicycle and running use a lot of calories.
→ Các môn thể thao như đi xe đạp và chạy bộ sử dụng rất nhiều calo.
5. The expert says that cycling uses more calories than walking, but running the most calories of all.
→ Chuyên gia nói rằng đạp xe sử dụng nhiều calo hơn đi bộ, nhưng chạy bộ lại tiêu tốn nhiều calo nhất.