1, met (thì quá khứ đơn)
2, was sitting (thì quá khứ tiếp diễn)
3, had left (thì quá khứ hoàn thành)
5, arrives; will call (thì hiện tại đơn - tương lai đơn)
6, come; will be tidying (thì hiện tại đơn - tương lai tiếp diễn)
8, stays (thì hiện tại đơn)
9, stayed (thì quá khứ đơn)
10, was walking (thì quá khứ tiếp diễn)
11, will be (tương lai đơn)
13, have (you) answered (thì hiện tại hoàn thành)
14, met; told (thì quá khứ đơn)
15, is running (thì quá khứ tiếp diễn)