1. will be ( next year: tương lai đơn )
2. has been ( for 2 days: hiện tại hoàn thành )
3. had ( last sunday: quá khứ đơn )
4. play ( every : hiện tại đơn )
5. didn't tell ( last week: quá khứ đơn )
6. built ( last year: quá khứ đơn )
7. is ringing ( listen: hiện tại tiếp diễn )
8. has been ( since: hiện tại hoàn thành )
9. went ( last month: quá khứ đơn )
10. have ever seen ( ever: hiện tại hoàn thành )