75. You must write letters of application by hand.
Tạm dịch: Bạn phải viết đơn xin việc bằng tay.
76. He suggested going camping together in the woods.
Tạm dịch: Anh ấy đề nghị đi cắm trại cùng nhau trong rừng.
77. Travelling by air always makes me nervous.
Tạm dịch: Di chuyển bằng đường hàng không luôn khiến tôi lo lắng.
78. It was foolish of him to say that.
Tạm dịch: Anh ấy nói như vậy thật là ngu ngốc.
79. That computer had the hardware infected with viruses.
Tạm dịch: Máy tính đó có phần cứng bị nhiễm vi rút.
80. What I impress is her ability to run a company.
Tạm dịch: Điều tôi ấn tượng là khả năng điều hành công ty của cô ấy.
81. Football is said to be the best game to play.
Tạm dịch: Bóng đá được cho là trò chơi hay nhất để chơi.
82. It is such old furniture that it shouldn’t be kept.
Tạm dịch: Đó là đồ nội thất cũ đến mức không nên giữ nó.
83. He took kindly to the new friend immediately.
Tạm dịch: Anh ấy tử tế với người bạn mới ngay lập tức.
84. I was allowed to wear casual clothes by my teacher last Sunday.
Tạm dịch: Tôi được giáo viên cho phép mặc quần áo bình thường vào Chủ nhật tuần trước.
85. The teacher asked Jimmy if he had finished his test yet.
Tạm dịch: Giáo viên hỏi Jimmy xem anh ấy đã hoàn thành bài kiểm tra của mình chưa.
86. It’s about time you did your homework, isn’t it?
Tạm dịch: Đã đến lúc bạn làm bài tập về nhà, phải không?
87. They were careful in doing their work.
Tạm dịch: Họ đã cẩn thận trong công việc của mình.
Chúc bạn học tốt