`1`. have just cycled ( "just": hiện tại hoàn thành )
`2`. cycled ( last week : quá khứ đơn )
`3`. wrote ( yesterday : quá khứ đơn )
`4`. have already written ( already : hiện tại hoàn thành )
`5`. have just rung ( just : hiện tại hoàn thành )
`6`. rang ( 10 minutes ago : quá khứ đơn )
`7`. watched ( 2 days ago : quá khứ đơn )
`8`. have already seen ( already : hiện tại hoàn thành )
`9`. spent ( last year : quá khứ đơn )
`10`. haven't been ( yet : hiện tại hoàn thành )
* Cấu trúc quá khứ đơn: S + V2/ed
* Cấu trúc hiện tại hoàn thành: S + have/has + Vpp