1. B. do (do voluntary work: làm công việc tình nguyện)
2. D. most
3. A. record (record program on video: ghi lại chương trình trên video)
4. Không có trong bài
5. C. when
6. A. available (extra leisure time available at the weekend: có thêm thời gian giải trí vào cuối tuần)
7. D. take (take place: diễn ra)
8. B. exercise
9. C. visit
10. A. ages (people of all age: mọi người ở mọi lứa tuổi)