1. successfully (adv): một cách thành công
2. arrangement (n): sự sắp xếp
3. assistant (n) phụ tá
4. arrangement (n)
5. agreement (n): sự đồng ý, đồng tình
6. commercial (adj): thương mại
7. inventions (n): phát minh
8. emigrating (V-ing): nhập cư
9. exhibition (n): cuộc triển lãm
10. delivery (n): vận chuyển