V
1. is wearing
2. are waiting
3. is acting
4. is always playing
5. am going
6. is not seeing
7. am seeing
8. you are using
9. am going
10. am giving
VI
1. do 7. Are
2. is 8. do
3. do 9. Does
4. is 10. is
5. is 11. am
6. are 12. have
__________________________________________
Thì hiện tại đơn:
- Câu khẳng định: S + be + N/ Adj
- Câu phủ định: S + be + not + N/ Adj
- Câu nghi vấn: WH question + be + S (+ not) +…?
Am/ Is/ Are + S (+ not) + N/ Adj?
Thì hiện tại tiếp diễn:
- Câu khẳng định: S + be + V_ing
- Câu phủ định: S + be + not + V_ing
- Câu nghi vấn: WH question + be + S + V_ing?
Am/Is/Are + S + V_ing?