Đáp án:
$\begin{array}{l}
a.{R_{td}} = 6\Omega \\
b.{I_1} = 1,2A\\
{I_2} = 0,8A\\
c.{R_{td}}' = 10\Omega \\
{I_1} = 0,72A\\
{I_2} = 0,48A\\
{I_3} = 1,2A
\end{array}$
Giải thích các bước giải:
a. Hình vẽ.
Điện trở tương đương của đoạn mạch là:
${R_{td}} = \dfrac{{{R_1}.{R_2}}}{{{R_1} + {R_2}}} = \dfrac{{15.10}}{{15 + 10}} = 6\Omega $
b. Cường độ dòng điện qua mỗi điện trở là:
$\begin{array}{l}
{I_1} = \dfrac{U}{{{R_1}}} = \dfrac{{12}}{{10}} = 1,2A\\
{I_2} = \dfrac{U}{{{R_2}}} = \dfrac{{12}}{{15}} = 0,8A
\end{array}$
Công suất trên mỗi điện trở là:
$\begin{array}{l}
{P_1} = {I_1}^2.{R_1} = 1,{2^2}.10 = 14,4W\\
{P_2} = {I_2}^2.{R_2} = 0,{8^2}.15 = 9,6W
\end{array}$
c. Điện trở tương đương của đoạn mạch lúc này là:
${R_{td}}' = {R_{td}} + {R_3} = 6 + 4 = 10\Omega $
Cường độ dòng điện qua điện trở R3 là:
${I_3} = {I_m}' = \dfrac{U}{{{R_{td}}'}} = \dfrac{{12}}{{10}} = 1,2A$
Cường độ dòng điện qua điện trở R1 là:
${I_1} = \dfrac{{{R_2}}}{{{R_1} + {R_2}}}.{I_3} = \dfrac{{15}}{{10 + 15}}.1,2 = 0,72A$
Cường độ dòng điện qua điện trở R2 là:
${I_2} = {I_3} - {I_1} = 1,2 - 0,72 = 0,48A$