1, B (phần gạch chân có phát âm là /v/, các từ còn lại có phát âm là /f/)
2, C – benefit (đây là danh từ; các từ còn lại là động từ)
3, making pottery (làm gốm)
4, Obesity (n, bệnh béo phì)
5, rubbish (n, rác thải)
6, calories (n, năng lượng ca-lo)
7, community (n, cộng đồng)
8, planting (enjoy + Ving: thích làm gì)
9, but
10, less
11, B ->do
12, How about going swimming?