19. C. Activities : hoạt động
20. A. Gate two : cổng 2
III. Cho dạng đúng
21. Will phone / get ( kết hợp 2 thì)
22. Doing / answering ( Ving)
23. Are ( đảo ngữ)
24. Did you go ( quá khứ)
25. Is ( hiện tại)
26. Cutting ( Ving)
27. Working (Ving)
28. Relieve ( V0)
IV. Cho dạng đúng
29. Cooking ( adj)
30. Participants : người dự thi
31. Abilities : khả năng
32. Informative ( adj)
33. Pleasant : dễ chịu
34. Encourage : khuyến khích
35. Widen : mở rộng
36. Inexpensive: không đắt
37. Assive mình không tìm thấy trên từ điển
V. Tìm lỗi sai
38. Stress -> stressful (adj)
39. To -> with : với