14. to apply (decide+to V_inf: quyết định làm gì)
15. to write (advise sb+to V_inf: khuyên ai đó làm gì)
16. to world (would like+to V_inf: muốn, thích làm gì)
17. meet ( can +V-inf: có thể làm gì)
18. to go ( S+tobe+too+adj+to V: quá để làm gì)
19. to drink ( manage + to V: thành công trong việc gì)
20. to sleep ( want+ toV: muốn làm gì)
21. to call ( offer+ toV: đề nghị việc gì)
22. to wait ( would prefer+to V=would like+to V_inf)
23. to get ( cấu trúc như câu 16)
24. to choose ( know + To V: biết làm gì)
25. buying (thinking of+Ving: tưởng tượng cái gì)
26. reading ( enjoy+ Ving: thích làm gì)
27. to pick (help+sb+to V: giúp ai đó làm gì)