1, go
Vì Go skatting: trượt băng
2, have
Vì Have a good game of chess: có một ván cờ hay
3, studies
Vì Study English: Học tiếng anh
4, go
Vì Go swimming: đi bơi
5, play
Vì Play with + ai đó: chơi với ai đó
6, play
Vì Play + Môn thể thao: chơi môn thể thao gì đó
7, goes
Vì Go sailing: đi khơi
8, has
Vì Has + số nhiều + floors : có mấy tầng
9, studying
Vì Study + môn học: học môn nào đó
10, has
Vì Has + N: có cái gì đó