2. C : đồ lễ tạ
3. A break with tradition : phá bỏ truyền thống
4. D should là động từ khuyết thiếu đi với động từ nguyên thể
—
1. Watches
-> often là trạng từ chỉ tần suất nên chia thì HTĐ
2. Picking
-> mind Ving
3. Have never seen
-> S have/has never VPII
4. Did you visit
-> last week là dấu hiệu quá khứ đơn
IV
1. Traditional : truyền thống
2. Celebration : lễ kỉ niệm
3. disappointing : đáng thất vọng
4. wonderful : tuyệt vọng