`19` . addicted
`=>` getting + adj : trở nên như thế nào
`=>` addicted (adj) : nghiện
`20` . virtual
`=>` Tính từ + Danh từ
`=>` virtual : ảo
`21` . existence
`=>` The + Danh từ
`=>` Existence : sự tồn tại
`22` . prefers
`=>` Cấu trúc : prefer doing sth to doing sth : thích làm gì hơn làm gì
`23` . existed
`=>` exist bản thân nó đã là động từ mà đây đang hỏi về quá khứ khi mà con người tồn tại nên chia -ed
`24` . addictive
`=>` Sau tobe là adj
`=>` addictive (adj) : gây nghiện
`25` . reality
`=>` Có cụm từ là reality show là chương trình thực tế nhé!
(Mình đang học zoom nhé trong lúc học zoom mình vẫn sẽ bổ sung câu trả lời ,yêu cầu mod không xóa)