1, trouble some (adj: rắc rối. Chỗ cần điền là tính từ)
2, shortage (n: sự thiếu hụt. Chỗ cần điển là danh từ)
3, jammed (adj: kẹt, Chỗ cần điền là tính từ)
4, permission (n: sự cho phép)
5, Unfortunately(adv: thật không may)
6, homeless (adj: vô gia cư)
7, adequative (adj: đầy đủ)
8, attractive (adj: thu hút)
9, frequency (n: tần suất)
10, chaotic (adj: hỗn loạn)