2, have traveled (“for the past two months” -> thì hiện tại hoàn thành)
3, am planning (“at the moment” -> thì hiện tại tiếp diễn)
4, will leave (“next month” -> tương lai đơn)
5, Have you arranged (thì hiện tại hoàn thành)
6, would be (“It would be a very nice place.”: Đó sẽ là một nơi rất tốt)
7, Have you bought (“yet” - thì hiện tại hoàn thành)
8, am going to (dùng hiện tại tiếp diễn để diễn tả 1 sự việc xảy ra trong tương lai gần)
9, am going (dùng hiện tại tiếp diễn để diễn tả 1 dự định)
10, am going to meet (diễn tả một kế hoạch)