1.flows (flow into : chảy vào)
2.belongs (belong to sb : thuộc về ai)
3.is biting (bite one's fingernails : cắn móng tay [câu này bạn viết sai từ fingernails])
4.grow : trồng
5.isn't raining : đang không mưa
6.shines : chiếu sáng - wakes : đánh thức
7.always leaves : luôn để
8.seems : dường như
9.takes (take photos : chụp ảnh)
10.is bleeding : đang chảy máu