III.
1. frightening for most students
2. was so bored with the meeting
3. disappointed with/by/at (thường chúng ta dùng: be disappointed with sth/sb)
PRACTICE
1. help => helped (quá khứ đơn)
2. donated => were donating (quá khứ tiếp diễn)
3. work => worked (thì quá khứ đơn)
4. was seeing => saw (hành động đang diễn ra - quá khứ tiếp diễn ; hành động cắt ngang - quá khứ đơn)
5. have => had (thì quá khứ đơn)