Nghĩa của cụm đtừ :
count on : dựa vào
get on : leo lên
go on: đi tiếp, tiếp tục
hold on : giữ lấy
leave on : để lại
let down : để xuống
put on : đưa vào
put through : đưa ra
set up : thiết lập
take on: gánh vác, đảm nhận
take up: nhặt lên
try on: thử ( quần áo)
turn on : bật
Tớ thấy đáp án của cậu đúm ruii đấy. Cái chỗ câu 5 B tớ không biết cậu ghi gì hết, nhưng đáp án là set up nhaa ( Vì câu này chia ở dạng bị động, v3 của set là set nên set up vẫn giữ nguyên ha)
Chúc cậu học tốt :33