`#A_Hy`
43. B
44. A (expect sb to do sth: mong đợi ai làm gì)
45. D (photography: nhiếp ảnh)
46. C (practice doing sth: luyện tập)
47. A (make dream come true: biến giấc mơ thành hiện thực)
20. B
21. C ( interrupt: ngắt đoạn)
48. waiting keep + Ving: tiếp tục làm gì
49. helping ( enjoy + V_ing)
50. language
51. relaxing: nghỉ ngơi, thư giãn
52. B - had disappered (Biến mất trước khi anh ấy ra ngoài, chia thì quá khứ hoàn thành)
53. to solve how to do sth: cách làm gì
54. had writen
55. what
56. take a course: đăng kí 1 khóa học
57. stuck : tắc nghẽn
58. driving avoid + Ving: tránh làm gì
59. waiting - to be mind + Ving: để ý, để tâm, thấy phiền về cái gì?
60. called ( call off: trì hoãn cái gì)
61. repairing need + Ving: cần được làm gì (loại bị động)
62. D - seeing
63. C - I see
64. B – I’m going to go
65. B - travel
66. C - delicious
67. A – in replacement
68. B – be / work
69. B – completely automatic
70. B – permission
71. C – surprising
72. threatened
`Yokai_Jose`