Câu 1 : “Bố nhớ, cách đây mấy năm, mẹ đã phải thức suốt đêm, cúi mình trên chiếc nôi trông chừng hơi thở hổn hển của con, quằn quại vì nỗi lo sợ, khóc nức nở khi nghĩ rằng có thể mất con!... Người mẹ sẵn sàng bỏ hết một năm hạnh phúc để tránh cho con một giờ đau đớn, người mẹ có thể đi ăn xin để nuôi con, có thể hi sinh tính mạng để cứu sống con!” a. Đoạn văn trên trích trong văn bản nào? Ai sáng tác? b.Tìm 2 từ ghép có trong đoạn trích? c.Tìm 2 từ láy có trong đoạn trích? d. Tìm 2 từ ghép Hán Việt có trong đoạn trích? Nhanh hộ ạ
John likes wearing jeans (fade)
Bài 1 - Tính số đo các góc A2, A4 - Lấy M (M≠A)thuộc đường thẳng a. Qua M kẻ đường thẳng c vuông góc với đường thẳng a. (Vẽ hình ra giấy r chụp) - Chứng minh c vuông góc b Bài 2 So sánh: 2⁹⁰ và 5³⁶
Giúp em với ạ 🥺🥺🥺 Em đang cần lắm ạ 🥺🙏🥺
giúp e với ạ, bài này khó quá ạ..
giá trị tuyệt đối của số hữu tỉ x, kí hiệu | x |, là khoảng cách từ điểm x tới điểm O trên trục số
giúp mình với , nếu mờ thì các pẹn có thể xem trong sgk lịch sử và địa lí 6 , kết nối tri thức vs cs trang 33 nhé
cho a,b>0 tm a+b=2 tìm min C=1/a^2+b^2 +2/ab
Giúp mình với ạ 🙏🙏🙏🙏🙏🙏🙏🙏
1. Let's ________ to the cinema. A. going B. to go C. go D. goes 2. I look forward to ________you. A. see B. to see C. seeing D. saw 3. Millions of Christmas cards ________last month. A. were sent B. sent C. send D. are sent 4. I ________English here since I graduated from Qui Nhon University. A. teach B. taught C. have taught D. am teaching 5. He ______with his friends in an apartment in Ho Chi Minh City since last week. A. living B. has lived C. lived D. live 6. We come to USA ________English. A. study B. learning C. to learn D. studying 7. She ________try to learn English for her job. A is B. has C. must D. was 8. I wish you ________us someday. A. visit B. will visit C. visited D. would visit 9. I wish you ________me with my work last Monday. A. help B. will help C. had helped D. would help 10. I remember ________her somewhere. A. see B. seeing C. saw D. to see 11. Excuse me. Can I ________in this a area? A. smoke B. smoking C. smoked D. to smoke
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến