17. B.sometimes => đi bộ 1 lần 1 tuần -> thỉnh thoảng 18. B.went => usually + Ved: diễn tả một thói quen trong quá khứ ( when I was a child...) 19. D.don't help => on Saturdays: HTĐ 20. C.Biology => Dịch: Lớp sinh học cho phép sinh viên có được kiến thức về những sinh vật sống 21. C.happy => contented: hài lòng ≈ happy 22. A. used to => Bây giờ tôi không đi xe buýt tới trường như tôi đã từng 23. A.takes every morning : HTĐ => It + takes + sb + KTG + to V 24. B.What time => 6.30 -> hỏi giờ