0. won't visit (tương lai đơn)
1. didn't watch (quá khứ đơn)
2. eats (hiện tại đơn)
3. aren't swimming - are playing (hiện tại tiếp diễn)
4. didn't snow (quá khứ đơn)
5. wear (hiện tại đơn)
6. are watching (hiện tại tiếp diễn)
7. doesn't buy (hiện tại đơn)
8. is sleeping (hiện tại tiếp diễn)
9. is cooking (hiện tại tiếp diễn)
10. will go (tương lai đơn)
~ Xin hay nhất !!! ~