$\text{@su}$
`1`, to play (would like/hate to V)
`2`, to take (hope to V : hy vọng làm gì)
`3`, showing (good/bad at V-ing : tốt/kém về...)
`4`, to find (It's adj + to V)
`5`, writing (interesting in sth : hứng thú làm gì)
`6`, practising (enjoy + V-ing: thích làm gì)
`7`, sitting (mind + V-ing)
$\text{#BTS}$