`1`. in - in ( in a big city: ở thành phố lớn, in the country: ở miền quê )
Dịch: Cuộc sống ở thánh phố lớn không yên tĩnh bằng cuộc sống miền quê.
`2`. of - of ( Most of + N xác định, tobe fond of + N/Ving: thích )
`3`. with ( familiar with: trở nên quen thuộc với )
`4`. to - at ( get to SO: tới đâu,, look at: nhìn )
`5`. to - on ( It be + adj + to V, on street: trên đường )
`6`. of ( be afraid of: sợ )
`7`. for ( buy ST for ST/SO: mua cái gì đó cho ai/cái gì )
`8`. of ( It's very kind of SO + to V: ai đó thật tốt khi làm gì )
`9`. for ( look for: tìm kiếm )
`10`. at ( laugh at SO: cười ai đó )