1. brushes ( thì hiện tại đơn )
2. Do we have
3. go ( thì hiện tại đơn )
4. is ( At the moment: Ngay lúc này là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn )
5. Do you hear - is blowed
6. have
7. has ( Nga là danh từ chỉ số ít nên + has )
8. stands - waits
9. will come - will