$\text{@su}$
`1`, independently (đi với động từ cần trạng từ)
`2`, attractive (adj, thu hút / tính từ chỉ người)
`3`, strengthen (v, làm mạnh / help + to V : giúp làm gì)
`4`, careful (đi với danh từ cần tính từ)
`5`, collection (n, bộ sưu tầm / N + collection)
`6`, proud (proud of: tự hào về / make sb + adj : làm ai đó như thế nào)
`7`, favorite (adj, sở trường, sở thích / favorite + N : thích cái gì nhất)
`8`, symbolize (v, tượng trưng / symbolize (v) - symbol (n))
`9`, invited (thì QKĐ, dấu hiệu là last year)
`10`, modernized (v, tân thời, hiện đại hoá / thì HTHT, have/has + P2)
$\text{@Bulletproof Boy Scout}$