b. do....sleep (hiện tại đơn)
C. will...do (tương lai đơn)
D. won't celebrate (tương lai đơn - phủ định)
E. stays (hiện tại đơn, chủ ngữ số ít)
F. do...sit (HTĐ, câu hỏi)
G. does...ear (htđ, câu hỏi với chủ ngữ số ít)
H. didn't watch (yesterday => quá khứ đơn)
I. were (ago => qkđ)
K. buy (rarely: hiêms khi => htđ)
L. did you meet (last... => qkđ)
M. reads
N. will...think - steals
O. are
P. didn't hear
Q. cleaned
R. couldn't
S. do...talk
T. leave...will miss (câu điều kiện l1)
U. Don't eat (câu mệnh lệnh)
V. waters
W. didn't get
X. don't play
Y. Do...know
Z. help