$1.$ humorous
- Trước danh từ: Tính từ.
→ humorous (adj.): hài hước.
$2.$ introduce
- Let someone + V (bare): Hãy để ai đó làm gì.
→ introduce (v.): giới thiệu.
$3.$ generous
- S + tobe + adj.
- generous (adj.): hào phóng.
$4.$ voluntary
- Trước danh từ: Tính từ.
→ voluntary (adj.): tình nguyện.
$5.$ differences
- "four" → Danh từ số nhiều.
→ differences (n.): những sự khác biệt.
$6.$ orphan
- Sau mạo từ "An": Danh từ.
→ orphan (n.): trẻ mồ côi.
$7.$ extremely
- Trước động từ thường là trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
→ extremely (adv.): cực kì.
$8.$ lucky
- Sau động từ thường là trạng từ để bổ nghĩa cho động từ: S + tobe + (adv) + adj.
→ lucky (adj.): may mắn.
$9.$ reserved
- S + look + adj: trông ai đó như thế nào.
→ reserved (adj.): do dự.
$10.$ orphanage
- Sau tính từ: Danh từ.
→ orphanage (n.): trại mồ côi.