1. D
- knit on something: đan (len)
2. D
`*` Vị trí của tính từ trong câu:
Quan điểm `->` kích cỡ `->` độ tuổi `->` hinh dáng `->` màu sắc `->` nguồn gốc `->` chất liệu `->` mục đích.
Ví dụ:
- Quan điểm: ugly, old, new,...
- Kích cỡ: Big, small, huge,....
- Độ tuổi: young, old,...
- Hình dáng: triangle, round, rectangle,....
- Màu sắc: white, blue, violet,...
- Nguồn gốc: English, Vietnamese, Swedish,...
- Chất liệu: cotton, leather, fur,...
- Mục đích: studying, eating, cleaning,....
3. C
- suggest + V-ing: đề cập đến một hành động như là một ý tưởng nhưng không cụ thể ai sẽ làm.
4. C
- believe (verb): tin tưởng
- rumor (verb): đồn đại
Câu này là bị động với tân ngữ là một mệnh đề (công thức dưới hình ảnh).