1. Easier
so sánh hơn (dấu hiệu: than)
2. The most useful
so sánh nhất (nghĩa: lời khuyên của mẹ là hữu ích nhất)
3. Dryer
so sánh hơn kém (dấu hiệu: as ever)
4. The most difficult
so sánh tuyệt đối (dấu hiệu: of all <trong tất cả>)
5. Better
so sánh hơn kém (dấu hiệu: than)
6. Stronger
so sánh hơn kém (dấu hiệu: than)
7. The most clever
so sánh tuyệt đối (nghĩa: thông minh nhất trong lớp <so sánh 1 với nhiều người>)
8. The oldest
so sánh tuyệt đối (nghĩa: cũ nhất nước Anh <so sánh 1 cái với tất cả ở nước Anh>
9. More important
so sánh hơn kém (dấu hiệu: than)
10. More narraw
so sánh hơn kém (dấu hiệu: than)
Chúc bạn học tốt.
#Chanhh