1, action (n) (action movie nghĩa là phim hành động)
2, activities(n) (dùng activities là những hoạt động trong giờ ra chơi)
3, tooth(n) (have a tooth out là nhổ răng)
4, toothbrushes(n) (bàn chải đánh răng dùng với số nhiều để giống với những cái đã liệt kê ở trước)
5, organize(v) (tổ chức)
6, organization(n)
7, delivery(n) (sự vận chuyển)
8, deliver(v) (vận chuyển)
9, donation(n) (sự ủng hộ)
10, donate(v) (ủng hộ)