1. is covered ⇒bị động HTĐ
2. was held ⇒bị động QKĐ
3. are followed ⇒bị động thì HTĐ
4. hasn't visited/moved ⇒thì HTHT
Vế HTHT + since +vế QKĐ
5. has used ⇒bị động thì HTHT
6. are destroyed ⇒bị động HTĐ
7. gets ⇒HTĐ
8. visited/did ⇒QKĐ
9. is celebrated ⇒bị động HTĐ
10. is visited ⇒bị động HTĐ