8, D - threatening (v, đe dọa)
9, B - have increased (“Since the Industrial …” -> thì hiện tại hoàn thành)
10, A - academic (academic qualifications: bằng học thuật)
11, D - undergraduate (chưa tốt nghiệp)
12, C - studied (study for the end-of-term test: học cho kì thi cuối kì)
13, B - subject (chủ đề)
14, C - scholarship (n, học bổng)
15, D - up (look up a work : tra nghĩa từ)
16, A - attract (attract one’s attention: lấy sự chú ý của ai)
17, C - revision (n, ôn tập)
18, C - to hand in
19, A - gap