10. A. Growing well ( flourishing= growing well: phát triển tốt)
11. C.Engraving=> engraved ( đây là câu bị động nên động từ phải chia quá khứ)
12. D. As => than ( đây là so sánh hơn)
13. B. Bỏ more ( thừa từ)
14. A. Run quickly => run as quickly ( so sánh bằng: s+be+as+adj/adv+as+O)
15. C. The least => the worse ( so sánh càng càng: the+so sánh hơn, the+so sánh hơn)
16. A. Light => lighter ( vế trước và vế sau đều ở dạng so sánh hơn)