1. poet (n): nhà thơ
2. designer (n): thà thiết kế
3. generation (n): thế hệ
4. material (n): chất liệu
5. symbol (n): biểu tượng
6. Baggy (adj): rộng
7. musicians (n): nhạc sĩ
8. casual (adj): bình thường
9. plain (adj): trơn (plain white: trắng trơn)
10. patterns (n): họa tiết