1. to do-> doing (detest+V-ing: ghét làm gì)
2. a big fan-> big fans (all the girls: số nhiều)
3. activity-> activities (one of+danh từ số nhiều+động từ số ít)
4. sound-> sounds (chủ ngữ: cloud watching là 1 hành động-> số ít)
5. to go-> going (mind+V-ing: ngại làm gì)
6. are-> is (chủ ngữ: having leisure activities là 1 hành động-> số ít)