I.
1. B. have ( have âm /ə/, các từ còn lại âm /ei/)
2. A. receipt ( receipt âm /s/, các từ còn lại âm /k/)
3. B. heard ( heard âm /ə:/, các từ còn lại âm /a:/)
4. C. fuss ( fuss âm /^/, các từ còn lại âm /ju:/
5. C. mature ( mature âm / ʊə/, các từ còn lại âm /ə/
II.
1. A ( admirable âm 1, các từ còn lại âm 2)
2. C ( colleague âm 1, các từ còn lại âm 2)
3. C ( discontent âm 3, các từ còn lại âm 2)
4. A ( eradicate âm 2, các từ còn lại âm 1)
5. D (cathedral âm 2, các từ còn lại âm 1)
PART B:
I.
1. C
2. A (wear away: mòn đi)
3. C
4. B ( Comply with: tuân theo (mệnh lệnh...))
5. D ( censorship: quyền kiểm duyệt)
6. C
7. C ( an eminent authority on sth: một chuyên gia nổi tiêng về lĩnh vực gì)
8. B
9. C
10. A ( Out of sorts = ill)
11. D
12. B
13. D
14. C ( ride out: vượt qua điều gì đó khó khăn)
15. B
II.
1. Advantage
2. fire
3. faith (have faith in sb/sth: tin tưởng ai/cái gì)
4. victory
5. leave
III.
1. exemplify (v)
2. confidential (adj)
3. mid-sentence
4. dependents (n)
5. downpour (n): một trận mưa to
Hồi ôn thi chuyên tui vừa làm đề này xong =)))