#Ancomeback
1, haven't seen ( có since là dấu hiệu hiện tại hoàn thành)
2, is looking ( "Be careful" hành động sảy ra trong lúc nói,dùng hiện tại tiếp diễn)
3, travel ( might +V)
4, will you have ( có từ future: tương lai,nên ta dùng tương lai đơn)
5, repairing ( good at +Ving)