$1.$ B
- be telling → tell
- used to + V: từng làm gì nhưng bây giờ thì không.
$2.$ B
- both → between.
$3.$ A
- not went → didn't go
- S + didn't + V (bare).
$4.$ B
- no → any
- Dùng any trong câu phủ định hoặc câu hỏi với danh từ không đếm được.
$5.$ A
- exciting → excited.
- Mình nghĩ nếu đây là miêu tả cảm xúc con người thì nên dùng "excited" (adj.): háo hức, hào hứng.
======'
$1.$ D
$2.$ C
$3.$ B
$4.$ E
$5.$ F
$6.$ A