1. B
2. C
3. C
4. B
5. A
6. A
7. B
8. B
9. D
10. D
--
II.
1. are they speaking
2. would you do
3. to join
4. carry
5. doesn't snow
6. were always made
7. watching/ playing ( đề sai, ng ta điền playing luôn rồi, nếu thêm thì with mà đề lại kêu điền động từ thôi à)
8. were waiting ( vì wait là 1 động từ dài)
9. has been done
10. attacking
--
1. imaginative
2. compulsory
3. officially
Chúc bạn học tốt!!